“I forgot to do my homework” trong tiếng Anh, người ta dùng cấu trúc forget để diễn tả việc “quên làm cái gì”. Đây là cấu trúc ngữ pháp hay và được ứng dụng nhiều trong những bài hay giao tiếp hàng ngày.
Vậy bạn đã nắm vững cấu trúc tiếng Anh này chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi bài viết hôm nay của thanhtay.edu.vn để học được những kiến thức về cấu trúc Forget, bao gồm định nghĩa, cách dùng và bài tập đáp án.
Nội dung chính:
1. Định nghĩa về Forget trong tiếng Anh
Động từ “Forget” được hiểu theo nghĩa là “quên”, không nhớ đến hoặc coi thường, coi nhẹ.
Đây là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh:
- Ở thể quá khứ: forget -> forgot
- Ở thể quá khứ phân từ: forget -> forgotten hoặc forgot
Ví dụ minh hoạ:
- I forgot to turn off the computer before leave office.
Dịch nghĩa: Tôi quên tắt máy tính trước khi rời khỏi văn phòng.
- Lina has forgotten the reason why she took leave of him.
Dịch nghĩa: Lina đã quên lý do vì sao cô ấy chia tay anh ta.
Tham khảo thêm các khóa học IELTS của Thành Tây tại đây
2. Cách dùng Forget
Trong tiếng Anh, người ta sử dụng cấu trúc Forget trong các trường hợp sau:
- Dùng forget để diễn đạt về việc ai đó quên mất đã làm gì.
- Forget được sử dụng để diễn đạt về việc ai đó quên làm gì.
- Diễn đạt về việc ai đó đã quên mất điều gì.
Tham khảo thêm về Cấu trúc get
3. Cấu trúc Forget tiếng Anh
Forget có thể kết hợp đi cùng với to V hoặc V-ing. Đối với mỗi trường hợp, cấu trúc Forget lại được sử dụng cho một nghĩa khác nhau.
1. Cấu trúc Forget + to V: biểu thị ai đó quên mất một việc mà họ phải làm.
Cấu trúc Forget:
S + forget + to V -> quên làm việc gì |
Ví dụ minh hoạ:
- My sister will start her new semester tomorrow, but I forgot to buy some new notebooks for her.
Dịch nghĩa: Em gái tôi sẽ bắt đầu học kì mới vào ngày mai nhưng tôi quên mua vở mới cho nó rồi.
- Susan forgot to call her friend today.
Dịch nghĩa: Susan quên gọi cho bạn của cô ta hôm nay.
Cấu trúc Forget:
Don’t + forget + to V -> nhắc nhở ai đó đừng quên làm việc gì đó. |
Ví dụ minh hoạ:
- Don’t forget to lock the door!
Dịch nghĩa: Đừng quên khóa cửa!
- Don’t forget to prepare the dinner!
Dịch nghĩa: Đừng quên chuẩn bị bữa tối!
- Don’t forget to carry out your assignment!
Dịch nghĩa: Đừng quên thực hiện nhiệm vụ của bạn!
2. Cấu trúc Forget + V_ing: biểu thị ai đó quên mất một việc mà họ đã làm trong quá khứ.
Cấu trúc Forget:
S + forget + V_ing -> quên đã làm gì. |
Ví dụ minh hoạ:
- She got to office by bus this morning because she forgot buying a new car.
Dịch nghĩa: Sáng nay, cô ấy đã đi làm bằng xe buýt bởi vì cô ấy quên mất là mình đã mua một chiếc xe ô tô mới.
- He forgot seeing her last week.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã quên gặp cô ấy vào tuần trước.
3. Cấu trúc Forget + about: biểu thị trạng thái quên đi một người/việc nào đó.
Cấu trúc Forget:
S+ forget + about + N/V_ing |
Ví dụ minh hoạ:
- I forgot about my bad memories.
Dịch nghĩa: Tôi đã quên đi những kỉ niệm buồn.
- She forgot about his address.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã quên địa chỉ của anh ấy.
Tham khảo thêm về Cấu trúc Give up và Cấu trúc have to
4. Phân biệt cấu trúc Forget, Regret và Remember
Trong tiếng Anh, ngoài forget, còn có một số các động từ khác có thể đi kèm với to V và V_ing. Tuy nhiên, có 2 cấu trúc dễ gây nhầm lẫn với Forget nhất đó là cấu trúc regret và remember. Hãy cùng phân biệt những cấu trúc này để làm bài tập hiệu quả hơn các bạn nhé.
4.1. Cấu trúc Remember
Động từ “Remember” có nghĩa là: nhớ, là một động từ trái nghĩa với Forget và rất thường xuyên xuất hiện trong những dạng bài tập về cặp từ trái nghĩa.
Giống như forget, remember cũng có thể đi kèm với với to V và V_ing:
Cấu trúc Remember + to V: nhớ phải làm gì đó. |
Ví dụ minh hoạ:
- Remember to lock the bicycle.
Dịch nghĩa: Nhớ khóa xe đạp nhé.
- Remember to pay that invoice.
Dịch nghĩa: Nhớ thanh toán hóa đơn đó nhé.
Cấu trúc: Remember + V_ing: nhớ đã làm gì. |
Ví dụ minh hoạ:
- I remember seeing her somewhere.
Dịch nghĩa: Tôi nhớ là mình đã gặp cô ấy ở đâu đó rồi.
- I remember calling him.
Dịch nghĩa: Tôi nhớ là mình đã gọi anh ta.
Lưu ý: Don’t forget …= Remember…
Ví dụ minh hoạ:
- Don’t forget to smile when see your teacher = Remember to smile when see your teacher.
Dịch nghĩa: Đừng quên/ Nhớ phải mỉm cười khi gặp giáo viên.
4.2. Cấu trúc Regret
Động từ “Regret” mang ý nghĩa là lòng thương tiếc, nỗi ân hận. Khi kết hợp cùng với to V và V_ing, cấu trúc Regret mang 2 nghĩa khác nhau:
Cấu trúc Regret + to V: lấy làm tiếc khi làm gì. |
Trong trường hợp này, regret biểu thị ý nghĩa lấy làm tiếc vì phải thông báo một việc nào đó. Khi ở cấu trúc này, theo sau Regret thường là các động từ inform, announce, tell, say…
Ví dụ minh hoạ:
- I regret to say the job has been filled.
Dịch nghĩa: Tôi rất tiếc khi phải nói rằng công việc đã có người khác làm rồi.
Cấu trúc: Regret + (not) V_ing: hối hận vì đã làm gì. |
Trong trường hợp này, regret biểu thị ý nghĩa là sự hối hận vì đã làm gì hoặc không làm gì trong quá khứ.
Ví dụ minh hoạ:
- I regret not bring an umbrella, it’s raining so heavy.
Dịch nghĩa: Tôi hối hận vì đã không mang ô, trời đang mưa rất to.
5. Các động từ có 2 cách chia giống với Forget
Bên dưới là một số động từ có 2 cách chia tương tự như Forget. Hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu chi tiết để tích lũy thêm những kiến thức bổ ích cho nền tảng ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé.
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ minh hoạ |
Stop | – Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì – Stop + V-ing: Dừng hẳn việc gì | – I stop to solve this problem. Tôi dừng lại để xử lý vấn đề này. – I stopped calling her. Tôi đã dừng việc gọi cho cô ấy rồi. |
Regret | – Regret + to V: lấy làm tiếc khi làm gì – Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì | – I regret not to invite him. Tôi rất tiếc đã không mời anh ta. – I regret going to the cinema. Tôi hối hận vì đã đến rạp chiếu phim. |
Try | – Try + to V: Cố gắng làm gì – Try + V-ing: Thử làm gì | – We are trying to explain the quality of the goods based from the difference between India’s weather and Vietnam’s weather. Chúng tôi đang cố gắng giải thích chất lượng của hàng hóa dựa trên sự khác nhau giữa khí hậu của Ấn độ và Việt Nam. – It’s delicious. Try eating it! Nó vô cùng ngon. Bạn thử ăn xem nhé! |
Remember | – Remember + to V: Nhớ phải làm gì – Remember + V-ing: Nhớ là đã làm gì | – Remember to clean your room. Hãy nhớ dọn dẹp phòng của bạn đi nhé. – I remember sending the report. Tôi nhớ là đã gửi bản báo cáo rồi. |
6. Bài tập về cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Để nắm chắc hơn về kiến thức đã được học ở trên, cùng làm thêm bài tập về cấu trúc Forget bên dưới nhé!
Bài tập: Chia dạng đúng các của động từ trong ngoặc
- Thu forgot ………. (brush) her teeth.
- I forgot ……… (ask) his phone number for you.
- He forgot …….. (bring) his laptop so he can’t hand in the report on time.
- Jenny forgot ………. (feed) the cat before leave the house.
- Last night, Sean forgot …….. (watch) weather forecast so he doesn’t know that it’s raining today.
Đáp án
- to brush
- to ask
- bringing
- to feed
- watching
Trên đây là bài tổng hợp kiến thức về cấu trúc Forget từ chuyên Học tiếng anh của thanhtay.edu.vn. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn và bổ sung thêm cho bản thân một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn sớm chinh phục ngữ pháp tiếng Anh nhé!